--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ get along chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
outcome
:
hậu quả, kết quả
+
graceless
:
bất nhã, khiếm nhã; trơ tráograceless behaviour cách đối xử bất nhã
+
cordelier
:
tu sĩ dòng thánh Fran-xít (thường buộc dây thừng có nút làm bằng thắt lưng)
+
acknowledge
:
nhận, thừa nhận, công nhậnto acknowledge one's error nhận là mắc sai lầmto be acknowledged as the best player in the team được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong độito acknowledge someone's nod nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
+
thwack
:
cú đánh mạnh; đòn đau